Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bent
[bent]
|
danh từ
khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
có khiếu về ngoại ngữ
theo những năng khiếu của mình
thoả chí, thoả thích
danh từ
(thực vật học) cỏ ống
(thực vật học) cỏ mần trầu
bãi cỏ
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend
Chuyên ngành Anh - Việt
bent
[bent]
|
Kỹ thuật
cong, dạng khuỷu (cút)
Sinh học
cỏ ống
Xây dựng, Kiến trúc
đường cong;cong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bent
|
bent
bent (adj)
  • twisted, curved, bowed, crooked, turned
    antonym: straight
  • criminal, crooked (informal), dishonest, corrupt
    antonym: honest
  • determined, set, fixed, resolved, decided, focused