Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
batch
[bæt∫]
|
danh từ
mẻ (bánh)
đợt, chuyến; khoá (học)
một đợt sách từ Luân đôn tới
cùng một loạt, cùng một giuộc
một đợt vận hành (kỹ thuật)
(tin học) sự xử lý theo khối
Chuyên ngành Anh - Việt
batch
[bæt∫]
|
Hoá học
mẻ, lô; định lượng
Kinh tế
lô hàng
Kỹ thuật
mẻ nấu; lô liệu, lô hàng; lượng tải
Sinh học
mẻ, lô; định lượng
Tin học
Toán học
một nhóm, một toán một mớ
Xây dựng, Kiến trúc
sự đong, sự định lượng; mẻ trộn, mẻ bê tông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
batch
|
batch
batch (n)
lot, consignment, group, set, bunch, collection