Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bọt
[bọt]
|
danh từ.
foam, froth, bubble, suds, lather
a frothy glass of beer
soap suds
saliva
speak, argue furiously/passionately
Chuyên ngành Việt - Anh
bọt
[bọt]
|
Hoá học
spume
Kỹ thuật
bubble
Sinh học
bubble
Vật lý
bubble
Xây dựng, Kiến trúc
bubble
Từ điển Việt - Việt
bọt
|
danh từ
đám bong bóng nhỏ nổi trên bề mặt chất lỏng
bọt xà phòng; bọt bia
nước bọt
sùi bọt mép