Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bướng
[bướng]
|
obstinate; stubborn; self-willed; bull-headed; headstrong
Though he was wrong, he still argued stubbornly
To be very obstinate in disposition
Từ điển Việt - Việt
bướng
|
tính từ
cứng đầu, khó bảo, không chịu nghe theo người khác
tính nó bướng lắm; lỗi rành rành đấy còn cãi bướng