Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avuncular
[ə'vʌηkjulə]
|
tính từ
(thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu
anh quản đốc trẻ này luôn lên giọng chú bác khi nói chuyện với các nữ công nhân do mình quản lý
Từ điển Anh - Anh
avuncular
|

avuncular

avuncular (ə-vŭngʹkyə-lər) adjective

1. Of or having to do with an uncle.

2. Regarded as being similar to an uncle, especially in benevolence.

 

[From Latin avunculus, maternal uncle.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avuncular
|
avuncular
avuncular (adj)
kindly, kind, kindhearted, benign, friendly, genial, good-humored, indulgent, helpful
antonym: unkind