Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amiably
['eimjəbli]
|
phó từ
tử tế, hoà nhã, đáng yêu
cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amiably
|
amiably
amiably (adv)
warmly, good-naturedly, pleasantly, agreeably, cordially, affably, kindly, genially
antonym: coldly