Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accumulate
[ə'kju:mjuleit]
|
động từ
chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
tích luỹ vốn
tích luỹ những kinh nghiệm hay
rác rưởi chất đống lên
làm giàu, tích của
thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
Chuyên ngành Anh - Việt
accumulate
[ə'kju:mjuleit]
|
Kỹ thuật
tích luỹ, tích tụ
Toán học
tích luỹ, tích tụ
Vật lý
tích luỹ, tích tụ
Xây dựng, Kiến trúc
tích luỹ; tích tụ
Từ điển Anh - Anh
accumulate
|

accumulate

accumulate (ə-kymʹyə-lāt) verb

accumulated, accumulating, accumulates

 

verb, transitive

To gather or pile up; amass. See synonyms at gather.

verb, intransitive

To mount up; increase.

[Latin accumulāre, accumulāt- : ad-, ad- + cumulāre, to pile up (from cumulus, heap).]

accuʹmulable (-lə-bəl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accumulate
|
accumulate
accumulate (v)
mount up, accrue, amass, collect, gather, hoard, add, store, pile up, buildup
antonym: disperse