Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acclaim
[ə'kleim]
|
danh từ
sự hoan nghênh; sự ca ngợi
cuốn sách được đánh giá rất cao
ngoại động từ
hoan hô, hoan nghênh
hoan hô người thắng cuộc đua
hoan nghênh một sáng kiến mới
một cuộc trình diễn được tán thưởng nhiệt liệt
việc đó được hoan nghênh như là một phát kiến vĩ đại
tôn lên
được tôn lên làm vua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acclaim
|
acclaim
acclaim (n)
approval, praise, commendation, acclamation, approbation, applause, compliments
antonym: disapproval
acclaim (v)
praise, sing the praises of, give approval, hail, commend, applaud, cheer
antonym: criticize