Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
abstain
[əb'stein]
|
nội động từ
( to abstain from something ) tránh làm một việc gì hoặc hưởng một lạc thú gì (nhất là uống rượu); kiêng; nhịn
kiêng rượu
từ chối sử dụng lá phiếu của mình; bỏ phiếu trắng
tại cuộc bầu cử vừa qua, anh ta đã bỏ phiếu trắng