Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abstain
[əb'stein]
|
nội động từ
( to abstain from something ) tránh làm một việc gì hoặc hưởng một lạc thú gì (nhất là uống rượu); kiêng; nhịn
kiêng rượu
từ chối sử dụng lá phiếu của mình; bỏ phiếu trắng
tại cuộc bầu cử vừa qua, anh ta đã bỏ phiếu trắng
Chuyên ngành Anh - Việt
abstain
[əb'stein]
|
Kỹ thuật
ăn kiêng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abstain
|
abstain
abstain (v)
  • desist, refrain, withdraw, withhold, go without, give up, curb
    antonym: indulge
  • sit on the fence, stay neutral, not take sides
    antonym: vote