Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abridge
[ə'bridʒ]
|
ngoại động từ
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
hạn chế, giảm bớt (quyền...)
lấy, tước
tước quyền lợi của ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abridged
|
abridged
abridged (adj)
shortened, edited, condensed, reduced, abbreviated
antonym: complete