Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abridge
[ə'bridʒ]
|
ngoại động từ
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
hạn chế, giảm bớt (quyền...)
lấy, tước
tước quyền lợi của ai
Chuyên ngành Anh - Việt
abridge
[ə'bridʒ]
|
Kỹ thuật
rút gọn, làm tắt
Toán học
rút gọn, làm tắt
Từ điển Anh - Anh
abridge
|

abridge

abridge (ə-brĭjʹ) verb, transitive

abridged, abridging, abridges

1. To reduce the length of (a written text); condense.

2. To cut short; curtail. See synonyms at shorten.

 

[Middle English abregen, from Old French abregier, from Late Latin abbreviāre, to shorten. See abbreviate.]

abridgʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abridge
|
abridge
abridge (v)
shorten, edit, condense, abbreviate, reduce, curtail, slash
antonym: expand