Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
about-turn
[ə'baut'tə:n]
|
danh từ
lối quay làm sao để mặt hướng về phía ngược lại
sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý
những biện pháp mới này cho thấy có sự thay đổi hoàn toàn trong chính sách của chính phủ
nội động từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
about-turn
|
about-turn
about-turn (n)
  • turnaround, U-turn, reversal, shift, transformation, about-face, sea change, change of heart, volte-face, change of tack
  • turn, U-turn, 180° turn, revolution