Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
indicate
['indikeit]
|
ngoại động từ
chỉ, cho biết, ra dấu
tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo
trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...
(y học) cần phải, đòi hỏi phải
một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc
Chuyên ngành Anh - Việt
indicate
['indikeit]
|
Hoá học
chỉ ra
Kỹ thuật
chỉ; đo bằng đồng hồ; kiểm bằng đồng hồ so
Toán học
chỉ ra, chứng tỏ rằng
Xây dựng, Kiến trúc
chỉ; đo bằng đồng hồ; kiểm bằng đồng hồ so
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
indicate
|
indicate
indicate (v)
  • point to, point out, point toward, point at, signpost, show, direct (formal)
  • signal, wink, flash
  • denote, signify, be a sign of, imply, suggest, hint at, show, reveal, be a symptom of