Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vườn
[vườn]
|
grove; garden
Garden path
The bedroom window overlooks the garden
I was led blindfold into the garden
My garden is half the size of hers
Chuyên ngành Việt - Anh
vườn
[vườn]
|
Kỹ thuật
garden
Từ điển Việt - Việt
vườn
|
danh từ
Khoảnh đất có bờ rào quây kín, sát cạnh nhà ở để trồng cây cỏ có lợi.
Vườn rau; vườn hoa.
tính từ
Không chuyên nghiệp.
Thợ vườn.