Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
permettre
|
ngoại động từ
cho phép
nếu hoàn cảnh cho phép
ông chủ cho phép anh ta không đi làm buổi sáng nay
sức khoẻ không cho phép tôi đi chơi tối nay
bác sĩ không cho anh ấy chơi thể thao
cho phép bệnh nhân dùng cà phê
cho phép tôi được...; tôi xin được...
cho phép tôi được tự giới thiệu; tôi xin được tự giới thiệu
không phải ai cũng có thể
tưởng rằng tha hồ làm gì thì làm