Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhốt
[nhốt]
|
to put somebody into custody/behind bars; to bolt/lock somebody in; to shut up; to confine; to imprison
To be under lock and key
To keep somebody outside; To lock/shut somebody out
Từ điển Việt - Việt
nhốt
|
động từ
giữ lại, không cho hoạt động
nhốt gà, nhốt vịt; nhốt trong tù