Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhạc
[nhạc]
|
music
To be a music lover/enthusiast
Music school
To do exercises (in time) to music
To play an instrument
She has made some progress in English but not in music
Từ điển Việt - Việt
nhạc
|
danh từ
chuông con, phát thành tiếng khi rung, thường đeo ở cổ ngựa, cổ chó
nhạc ngựa
âm nhạc, nói tắt
nghe nhạc
tính từ
bố hay mẹ vợ
cụ ấy là ông nhạc của chị tôi