Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trường
[trường]
|
school
Flight school; Flying school
Secretarial school
To open a typewriting school
To go to medical school
It's very practical/handy to have the school so close to the house
(tin học, vật lý học ) field
Field name
In relational database management systems, fields are called columns
long
I waited for five long years but finally, he was unfaithful to me
Chuyên ngành Việt - Anh
trường
[trường]
|
Kỹ thuật
field
Tin học
field
Toán học
field
Vật lý
field
Từ điển Việt - Việt
trường
|
danh từ
khoảng đất rộng và phẳng, chuyên làm nơi tiến hành một hoạt động nào đó
trường đua ngựa;
trường tập bắn
nơi diễn ra các hoạt động của con người về mặt nào đó
có uy tín trên trường ngoại giao
vùng không gian mang một tính chất nhất định có liên quan đến hiện tượng vật lý
trường vận tốc;
trường hấp dẫn
vị trí lưu giữ các phần tử dữ liệu đặc biệt trên thiết bị nhớ ngoài hay bộ nhớ trong của máy tính
nơi truyền thụ kiến thức
trường đại học;
trường dạy nghề
tính từ
có chiều dài bao nhiêu đó
tấm ván trường ba thước
dài
giọng hò trường
rất lâu
đi mấy dặm trường