Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoan
[ngoan]
|
docile; obedient; dutiful
"Who is the most obedient?" he asked
Be a good boy !; Behave yourself !
Từ điển Việt - Việt
ngoan
|
tính từ
dễ bảo
đứa trẻ ngoan; học trò ngoan
(từ cũ) tài khéo, đảm đang
nước lã mà vã nên hồ, tay không mà nổi cơ đồ mới ngoan (ca dao)