Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
madam
['mædəm]
|
danh từ
(dạng lịch sự để gọi một phụ nữ, dù có chồng hay chưa) bà; phu nhân
Thưa bà, tôi có thể giúp bà được không?
Thưa bà (dùng trong thư từ)
Thưa bà đại sứ, tôi được phép phát biểu chứ ạ?
mời bà đi theo lối này
cô gái hoặc người phụ nữ trẻ thích làm theo ý mình
Nó thật là một bà tướng!
người đàn bà làm chủ một nhà chứa; mụ tú bà, mụ chủ chứa