Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chemical
['kemikl]
|
tính từ
(thuộc) hoá học
chiến tranh hoá học
công nghệ hoá học
kỹ sư hoá
danh từ
chất hoá học; hoá chất
Chuyên ngành Anh - Việt
chemical
['kemikl]
|
Hoá học
(thuộc) hoá học
Kỹ thuật
hoá chất; (thuộc) hoá học
Sinh học
chế phẩm hóa học, sản phẩm hóa học || (thuộc) hóa học
Toán học
(thuộc) hóa (học)
Vật lý
(thuộc) hóa (học)
Xây dựng, Kiến trúc
hoá chất; (thuộc) hoá học
Từ điển Anh - Anh
chemical
|

chemical

chemical (kĕmʹĭ-kəl) adjective

Abbr. chem.

1. Of or relating to chemistry.

2. Of or relating to the properties or actions of chemicals.

noun

1. A substance with a distinct molecular composition that is produced by or used in a chemical process.

2. A drug, especially an illicit or addictive one.

 

[Obsolete chimical, from chimic, alchemist, from New Latin chimicus, from Medieval Latin alchimicus, from alchymia, alchemy. See alchemy.]

chemʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chemical
|
chemical
chemical (adj)
biochemical, biological, living, organic, natural
chemical (n)
substance, element, compound