Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bìa
[bìa]
|
danh từ.
cover, book cover
hard cover
board
a box made of board
slab, outside board
a slab
slab
a slab of soya curd
frame, framing; border, edge
a village's edge
a forest's edge
Chuyên ngành Việt - Anh
bìa
[bìa]
|
Vật lý
cardboard
Từ điển Việt - Việt
bìa
|
danh từ
tờ giấy dày hoặc giấy bồi, đóng ngoài quyển sách, quyển vở
bìa sách mạ vàng; bìa cứng
phần ngoài của cây gỗ bị loại đi
gỗ bìa chỉ để đun
thức ăn có hình tấm nhỏ
một bìa chả; bìa đậu phụ
rìa, mép ngoài
bìa ruộng; bìa làng