Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ốc
[ốc]
|
danh từ.
snail, helix, shell-fish
snail fried with pineapple
have goose pimples
nut, screw.
shellfish; gasteropod.
shellfish soup and vermicelli.
Chuyên ngành Việt - Anh
ốc
[ốc]
|
Kỹ thuật
snail
Từ điển Việt - Việt
ốc
|
danh từ
động vật thân mềm, có vỏ cứng xoắn từ dưới lên
người ăn ốc, người đổ vỏ (tục ngữ)
tù và làm bằng vỏ ốc lớn, thời xưa
đinh ốc; đinh vít
vặn ốc cho chắc
nốt nhỏ nổi ngoài da
(từ cũ) nhà