Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa
[địa]
|
(từ lóng) to glance at somebody/something
geography
I've got to prepare for tomorrow's geography lesson
Have you revised your geography?
Từ điển Việt - Việt
địa
|
danh từ
địa lí; địa lí học, nói tắt
thổ địa, nói tắt
cúng ông địa
tính từ
lớn tiếng gắt gỏng
địa cho nó một trận