Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
âm
[âm]
|
Yin (opposite to Yang)
sound
negative; lunar; female; minus
Negative proof
Lunar calendar
Lunar month
The results of his blood test are negative
Negative terminal of a battery
Từ điển Việt - Việt
âm
|
danh từ
một trong hai nguyên lí cơ bản của trời đất, theo một quan niệm triết học cổ ở phương Đông
đối lập với âm là dương
từ chỉ một trong hai mặt đối lập nhau như đêm (đối lập với ngày), chết (đối lập với sống)
cõi âm
cảm giác tai nghe được khi có những chấn động của các vật thể trong môi trường
máy ghi âm
mỗi tiếng phát ra của một từ
các âm của tiếng Việt
tính từ
sự kiện mang tính chất tĩnh, lạnh, thuộc về nữ tính hoặc về huyết dịch
kết quả xét nghiệm máu âm tính
bé hơn số không
-3 là một số âm
âm thanh không to nhưng vang
lựu đạn nổ những tiếng âm
động từ
tiếng vọng, dội ngược lại
tiếng trống âm vào vách núi