Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bản
[bản]
|
danh từ (cũng) bổn
mountain village
A Muong village
composition, edition, impression; copy (a classifier)
a musical composition, a piece of music
a design, a picture
a draft
a yearly report
to print ten thousand copies
to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy)
to make only one copy
plate
width
a leaf large in width
a knife of great width
tính từ
our
our shop
our paper
Từ điển Việt - Việt
bản
|
danh từ
vùng dân tộc thiểu số ở miền núi
bản Thái; bản Mèo
tập giấy có chữ viết hoặc hình vẽ
bản vẽ; bản báo cáo
những tờ, tập, cuốn được in ra cùng một gốc
in sách ra một vạn bản; đánh máy làm ba bản
đơn vị hành chính ở miền núi
bề ngang một tấm, miếng mỏng
chiếc thắt lưng bản rộng; con dao to bản
yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ
bản hiệu; bản báo