Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trách
[trách]
|
to reproach; to blame
I have nobody to blame but myself
You've only yourself to blame
You have nothing to blame yourself for
Don't blame me if you're late!