Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mi
[mi]
|
you; thou; thee
This is no place for you
xem hôn
Give mummy a kiss!
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Mi) E; mi