Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tên
[tên]
|
arrow
To be hit by an arrow
name
To know/ask somebody's name
A passport in the name of Nell Drury
Brand name of an antitussive; trade name of an antitussive
Larousse is a household name
My name was misprinted in the newspaper
There is no person of that name here
Is there anyone named/called A?; Is there anyone by the name of A?
xem tựa 1
chap; bloke