Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biết
[biết]
|
to know; to be aware of ...; to be awake to ...
To know English
To know by sight not by name
To get lost because one doesn't know the way
Let me know if anything new comes up !
It is public/common knowledge that ...
to be able to do something; can
Does he know how to ride a bicycle?; Can he ride a bicycle?
Can you swim?
She showed me how to make cakes