Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mang
[mang]
|
to wear; to put on
To wear a mask
Do you have perfect vision when you wear glasses?
to carry; to bring
to bear
She still bears the scar