Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[rõ]
|
clear; lucid; distinct
As clear as daylight/crystal
It's not very clear, be more precise!
I'm unclear about what they did last night
distinctly; plainly; clearly
To see well/clearly
To speak clearly
entirely; quite; very
thoroughly
to know
I don't know