Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lắm
[lắm]
|
much; many; very; a lot
I love her very much
She had a very painful delivery
I'm very bad at managing money
I'm very bad about letter writing
He is very bad at maths; He is hopeless at maths
Thanks very much!; Thanks a lot!