Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngược
[ngược]
|
upside down; the wrong way up; back to front; the wrong way round; inside out
A picture hung upside down
He holds his book upside down/the wrong way up
To wear one's sweater back to front/the wrong way round
To wear one's sweater inside out
To put one's shoes on the wrong feet
against (the wind, the tide)
To swim against the current; To swim upstream
opposite; contrary
The opposite direction