Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lộn
[lộn]
|
xem nhầm
To confuse dates
They came on the wrong day, so they had to wait longer than other people
To take the wrong road; to go the wrong way
To come to the wrong address
to turn inside out
Turn out your pockets