Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mặc
[mặc]
|
to wear; to put on
What shall I wear for the birthday party?
To put one's clothes on; To dress oneself
With one's clothes on/off
so much the worse
So much the worse for him !
to leave alone; to let alone; not to bother
Let me alone! Mind your own business!