Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mệt
[mệt]
|
to be tired/fatigued
To be tired to death
Since his operation, he tires easily
tiresome; wearisome
unhealthy; sickly; unwell
He feels unwell; He does not feel well