Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mau
[mau]
|
quick; fast; rapidly; before long
You are going too fast.
quick, prompt, efficient
quickness of understanding; quick to understand
close, thick
thick, heavy rain
tearful