Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chăn
[chăn]
|
danh từ
Blanket; quilt; counterpane
a woolen blanket
a padded cotton blanket; quilted blanket
động từ
To tend, to graze, to pasture, to herd
to tend oxen, to graze oxen
to tend geese
to tend (farm) children
To breed, to raise, to rear (nói về tằm)
to breed silkworm