Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bông
[bông]
|
cotton
A cotton field
A padded cotton blanket
cotton-like material; fluff
A fluff sponge cake
Fluffy pemmican
frothy
ear (of grain plant)
A millet ear
The rice plants bend under their ears
flower; bloom; (nghĩa rộng) blossom
The pear branch was dotted with a few white blooms
To pick a few flowers
Rose
ear-ring
To wear ear-rings
to jest; to tell jokes
(từ gốc tiếng Pháp là Bon) fine; good; right; well; all right
Right/good/fine, I'll come!
All right, all right, OK!
(từ gốc tiếng Pháp là Bon) voucher; coupon
Petrol/gas coupon
The workers fought for pay rises and rice and cloth vouchers' issuance
(ngành in) (từ gốc tiếng Pháp là Bon) proof
To read proofs; To proofread