Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xăng
[xăng]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Essence) gasoline; gas; petrol
We run out of petrol
This car is very heavy on gas/petrol; This car gobbles up/consumes a lot of gas/petrol; This is a gas guzzler
That car is economical on gas/petrol
This engine runs on petrol; This is a petrol-driven engine
Petrol fumes can cause migraines
(từ gốc tiếng Pháp là Cent) a/one hundred