Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hồng
[hồng]
|
pink; rosy
persimmon
red
Hồng lâu mộng : Tiểu thuyết của Tào Tuyết Cần
Hongloumeng (The Dream of the Red Chamber): A novel by Cao Xueqin (Ts'ao Hsueh-ch'in)