Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bẫm
[bẫm]
|
plentiful; much; plenty of, a lot of
to give the buffaloes plentiful food
to plough deep and to the hoe with great force
fat (profit..)
to make a fat profit, to make a packet, to make a pile