Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sâu
[sâu]
|
worm
Wait for your mommy to bring worms!
worm-eaten; wormy
This apple is wormy
decayed
He has two decayed teeth
deep
This hole is 5 metres deep
The harpoon sank deep into the flesh