Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuốc
[cuốc]
|
moorhen; water hen
pick; pickax; hoe; mattock
to dig with a pick; to hoe
To hoe up ground
(từ gốc tiếng Pháp là Course) hike; journey; ride
To go for a ride in a taxi; To go for a taxi ride; To go on a taxi journey
How much did the taxi journey/ride cost?