Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
verrouiller
|
ngoại động từ
cài chốt, cài then (cửa)
phong toả
cảnh sát đã phong toả khu phố
tình hình đã bị phong toả
đóng khoá nòng (súng)
bỏ tù, giam lại
giam một người tù lại
phản nghĩa Déverrouiller .