Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soupe
|
danh từ giống cái
xúp; cháo
xúp hành
(thân mật) bữa ăn
chuẩn bị bữa ăn
(thông tục) chất nổ
(thân mật) vào ăn cơm đi!
đó là một người nóng nảy lắm
không hợp thời
phải tuỳ cơm gắp mắm
(thông tục) sự nhăn nhó của người vợ
có thực mới vực được đạo
cao lớn hơn ai (về vóc người)
chủ quán cơm tồi
hiệu trưởng trường tư làm tiền
dễ phát cáu
lắm thầy thối ma
(từ cũ, nghĩa cũ) bánh mì chấm rượu vang
cháo phát chẩn
hội chẩn bần
rau nào sâu nấy
(thân mật) ướt đẫm, ướt như chuột lột
người mập mạp, đứa trẻ phúng phính