Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
poudre
|
danh từ giống cái
bột
bột tan
bột giặt
bột đồng
sữa bột
bột hê-rô-in
(dược học) thuốc bột
thuốc bột tẩy giun sán
phấn (đánh mặt)
phấn hồng
thuốc súng; bột thuốc nổ
thuốc súng săn
(từ cũ, nghĩa cũ) bụi
xe tải làm tung lên một màn bụi trắng
bột hê-rô-in
có nguy cơ xung đột
hoạt bát, nhanh nhẹ
nóng như lửa
dùng đến binh lực
làm choáng mắt, loè
phá tan tành
làm bùng lên
(thân mật) không tinh quái lắm
(thông tục) chuồn đi, lỉnh đi
lan truyền nhanh chóng
phí tiền vô ích; phí công vô ích