Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
blanche
|
tính từ giống cái
xem blanc
danh từ giống cái
(âm nhạc) nốt trắng (có giá trị bằng hai nốt đen)
người đàn bà da trắng
(bi da) hòn bi trắng
hê rô in (hàng trắng)